Bài Mẫu & Phân Tích Chi Tiết Đề IELTS Writing Task 1 – Actual Test 18/03/2025

Cập nhật nóng hổi dành cho các sĩ tử IELTS! Mình sẽ mang đến cho bạn bài mẫu phân tích chi tiết cho đề thi thật Writing Task 1 vừa diễn ra vào ngày 18/03/2025 với dạng biểu đồ. Bài viết này không chỉ cung cấp một sample answer hoàn chỉnh đạt band điểm cao, mà còn đi sâu vào việc phân tích cách lựa chọn và nhóm thông tin chính một cách thông minh.

trananhkhang.com

  • bài mẫu ielts writing task 1
  • bài mẫu ielts writing task 1
  • bài mẫu ielts writing task 1
  • bài mẫu ielts writing task 1
  • học ielts bình tân
  • học ielts bình tân
  • học ielts bình tân
  • học ielts bình tân

Đề bài:

The table below shows cocoa bean production in six regions between 1992 and 1998. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Bài mẫu:

English:

The chart illustrates how much cacao beans were produced in six different areas from 1992 to 1998.

Overall, over the given period, only cacao bean production in South America declined steadily, while other regions exhibited fluctuations. Additionally, Africa was by far the largest producer in all years, in stark contrast to Oceania, whose figures remained the lowest.

Regarding regions with substantial output, Africa produced 1,397,000 tonnes of cacao in 1992, with a subsequent marked rise to a peak of 1,920,000 tonnes in 1996 and a final slight fall to 1,822,000 tonnes. Asia’s production also fluctuated, but with a downward trend, rising to its high of 498,000 tonnes from 416,000 tonnes in the first two years, and then falling back to nearly revisit its initial figure at 414,000 tonnes. By contrast, only the production figures for South America fell steadily, declining from 568,000 tonnes in 1992 to 333,000 tonnes in 1998.

As for the other areas, their cacao bean production output was uniformly under 70,000 tonnes. The production of cacao beans in the Caribbean stood at 52,000 tonnes in the first year, then rose to 69,000 in 1994 and virtually leveled off until the end of the period, recording 68,000 tonnes in the final year. Meanwhile, the production figures for North Central America and Oceania saw significant fluctuations throughout, with the former varying between 42,000 and 50,000 tonnes and the latter from 34,000 to 42,000 tonnes. It is also important to note that, despite the variations seen in the production of North Central America, its initial and final figures were identical.

Vietnamese:

Biểu đồ minh họa sản lượng hạt cacao được sản xuất tại sáu khu vực khác nhau từ năm 1992 đến năm 1998.

Nhìn chung, trong giai đoạn được đề cập, chỉ có sản lượng hạt cacao ở Nam Mỹ giảm đều, trong khi các khu vực khác cho thấy sự biến động. Thêm vào đó, Châu Phi là nhà sản xuất lớn nhất vượt trội trong tất cả các năm, hoàn toàn trái ngược với Châu Đại Dương, nơi có số liệu luôn ở mức thấp nhất.

Xét về các khu vực có sản lượng đáng kể, Châu Phi sản xuất 1.397.000 tấn cacao vào năm 1992, sau đó tăng mạnh lên mức đỉnh điểm là 1.920.000 tấn vào năm 1996 và cuối cùng giảm nhẹ xuống còn 1.822.000 tấn. Sản lượng của Châu Á cũng biến động, nhưng theo xu hướng giảm, tăng lên mức cao nhất là 498.000 tấn từ 416.000 tấn trong hai năm đầu, và sau đó giảm trở lại gần với số liệu ban đầu ở mức 414.000 tấn. Ngược lại, chỉ có số liệu sản lượng của Nam Mỹ giảm đều đặn, từ 568.000 tấn năm 1992 xuống còn 333.000 tấn năm 1998.

Đối với các khu vực còn lại, sản lượng hạt cacao của họ đều ở mức dưới 70.000 tấn. Sản lượng hạt cacao ở vùng Caribe đạt 52.000 tấn trong năm đầu tiên, sau đó tăng lên 69.000 tấn vào năm 1994 và gần như không thay đổi cho đến cuối giai đoạn, ghi nhận 68.000 tấn vào năm cuối cùng. Trong khi đó, số liệu sản lượng của Bắc Trung Mỹ và Châu Đại Dương chứng kiến những biến động đáng kể trong suốt giai đoạn, trong đó khu vực đầu tiên dao động trong khoảng 42.000 đến 50.000 tấn và khu vực sau từ 34.000 đến 42.000 tấn. Cũng cần lưu ý rằng, mặc dù có sự biến động trong sản lượng của Bắc Trung Mỹ, số liệu ban đầu và cuối cùng của khu vực này là giống hệt nhau.

Phân tích:

1) Phân tích chi tiết từng đoạn
  • Mở bài:
    • Chức năng: Giới thiệu nội dung của biểu đồ một cách súc tích. Câu văn đã diễn giải lại thành công các yếu tố chính của đề bài: loại dữ liệu (“how much cacao beans were produced”), đối tượng (“six different areas”), và khung thời gian (“from 1992 to 1998”).
  • Đoạn Tổng quan (Overall):
    • Câu chủ đề/Chức năng: Đây là đoạn quan trọng nhất, tóm tắt các đặc điểm nổi bật mà không cần đi vào số liệu chi tiết.
    • Ý phát triển: Tác giả đã xuất sắc khi chọn ra hai đặc điểm cốt lõi:
      1. So sánh xu hướng: Chỉ ra sự khác biệt giữa xu hướng giảm đều (declined steadily) của Nam Mỹ và sự biến động (fluctuations) của các khu vực còn lại. Đây là một nhận định tổng quan rất sắc bén.
      2. So sánh tuyệt đối: Làm nổi bật sự tương phản giữa khu vực sản xuất lớn nhất (by far the largest producer) là Châu Phi và khu vực nhỏ nhất (lowest) là Châu Đại Dương. Việc xác định các “cực” của dữ liệu là một kỹ năng quan trọng.
  • Thân bài 1 – Nhóm sản lượng cao:
    • Câu chủ đề: “Regarding regions with substantial output…” Câu này làm rõ chức năng của đoạn văn: tập trung vào các khu vực có sản lượng lớn.
    • Ý phát triển: Đoạn văn mô tả chi tiết xu hướng và số liệu của Châu Phi (tăng lên đỉnh điểm rồi giảm nhẹ), Châu Á (biến động nhưng có xu hướng giảm), và Nam Mỹ (giảm đều). Cách nhóm các khu vực có sản lượng cao vào cùng một đoạn giúp bài viết có tổ chức và giúp việc so sánh trở nên tự nhiên hơn.
  • Thân bài 2 – Nhóm sản lượng thấp:
    • Câu chủ đề: “As for the other areas…” Câu này chuyển tiếp mượt mà sang nhóm đối tượng còn lại.
    • Ý phát triển: Tác giả cung cấp thông tin chi tiết về các khu vực sản lượng thấp. Cách mô tả rất hiệu quả: Caribbean (tăng rồi ổn định), Bắc Trung Mỹ và Châu Đại Dương (biến động trong một khoảng hẹp). Việc kết thúc bằng một nhận xét thú vị (số liệu đầu và cuối của Bắc Trung Mỹ giống hệt nhau) cho thấy khả năng quan sát chi tiết tinh tế.
2) Phân tích Từ vựng (Lexical Resource) nổi bật (Band 7+)
  1. exhibited fluctuations: Một cụm từ học thuật và chính xác để mô tả sự thay đổi lên xuống không đều, thay vì dùng các từ đơn giản như “went up and down”.
  2. by far the largest producer: Cụm từ nhấn mạnh mức độ vượt trội, thể hiện khả năng so sánh một cách mạnh mẽ thay vì chỉ nói “the biggest”.
  3. in stark contrast to: Một cụm từ nối rất hiệu quả để tạo ra sự đối lập rõ rệt, làm nổi bật sự khác biệt giữa hai đối tượng (Châu Phi và Châu Đại Dương).
  4. substantial output: Cách diễn đạt tốt để phân loại các nhóm dữ liệu (“sản lượng đáng kể”), thể hiện tư duy phân tích logic.
  5. a subsequent marked rise to a peak: Một chuỗi từ vựng mô tả xu hướng rất giàu hình ảnh và chi tiết: “subsequent” (sau đó), “marked” (rõ rệt), “peak” (đỉnh điểm).
  6. virtually leveled off: Cụm từ mô tả chính xác trạng thái gần như đi ngang hoặc ổn định sau một giai đoạn thay đổi.
3) Phân tích Ngữ pháp (Grammatical Range & Accuracy)
  • Đa dạng cấu trúc:
    • Câu phức: Sử dụng các mệnh đề phụ để thêm thông tin, ví dụ: “…only cacao bean production in South America declined steadily, while other regions exhibited fluctuations.”
    • Mệnh đề quan hệ: Sử dụng “whose” để cung cấp thông tin một cách liền mạch: “…in stark contrast to Oceania, whose figures remained the lowest.”
    • Dạng V-ing (Participle clauses): Rút gọn mệnh đề để câu văn súc tích hơn, ví dụ: “…falling back to nearly revisit its initial figure…” hoặc “…declining from 568,000 tonnes…”
  • Liên kết mạch lạc (Coherence & Cohesion):
    • Bài viết sử dụng các cụm từ chuyển tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả để dẫn dắt người đọc qua các phần của bài phân tích.
    • Bắt đầu đoạn: Overall, Regarding regions with…, As for the other areas…
    • Liên kết ý: Additionally, By contrast, Meanwhile.
    • Sự mạch lạc còn được thể hiện qua cách gom nhóm dữ liệu logic, giúp người đọc dễ dàng theo dõi.
4) Tổng kết & ghi chú cho người học (Key Takeaways)
  • Điểm mạnh nổi bật:
    • Cấu trúc 4 đoạn cực kỳ rõ ràng: Đây là cấu trúc “vàng” cho dạng bài có yếu tố thời gian (Intro – Overall – Body 1 – Body 2).
    • Đoạn “Overall” xuất sắc: Việc xác định đúng và đủ hai đặc điểm bao quát nhất là chìa khóa để đạt điểm cao trong tiêu chí Task Achievement.
    • Gom nhóm thông tin thông minh: Thay vì liệt kê từng khu vực một cách máy móc, bài viết đã nhóm chúng theo một tiêu chí logic (sản lượng cao/thấp), giúp các phép so sánh trở nên sâu sắc và dễ theo dõi hơn.

IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn

Xem thêm: Bài Viết Mẫu IELTS Writing Task 1 (Cam 20 – Test 1)

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Địa chỉ

119 – 120 Phùng Tá Chu, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

107 đường số 5, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

117/15S Hồ Văn Long, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Giờ làm việc

Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 17:00 đến 21:00

Thứ Bảy – Chủ Nhật: từ 08:00 đến 19:30