Bỏ Túi Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Kitchenware

Trong hành trình chinh phục IELTS, đặc biệt là kỹ năng Speaking và Writing, việc sở hữu vốn từ vựng phong phú ở các chủ đề đời thường là vô cùng quan trọng. “Kitchen” (Nhà bếp) là một chủ đề rất quen thuộc, thường xuyên xuất hiện trong Part 1. Tuy nhiên, liệu bạn có tự tin kể tên các vật dụng bằng tiếng Anh, hay chỉ dừng lại ở “knife” và “spoon”? Cùng khám phá ngay nhé!

trananhkhang.com

  • từ vựng tiếng Anh chủ đề dụng cụ nhà bếp
  • từ vựng tiếng Anh chủ đề dụng cụ nhà bếp
  • học ielts bình tân
  • học ielts bình tân

Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng chủ đề “Kitchenware”:

  1. Saucepan /ˈsɔː.spən/: Cái xoong
  2. Kettle /ˈket.əl/: Ấm đun nước
  3. Pan /pæn/: Cái chảo
  4. Pot /pɒt/: Cái nồi
  5. Knife /naɪf/: Con dao
  6. Plate /pleɪt/: Cái đĩa
  7. Whisk /wɪsk/: Đồ đánh trứng, trộn bột lỏng
  8. Ladle /ˈleɪ.dəl/: Cái muôi, cái vá
  9. Spoon /spuːn/: Cái muỗng
  10. Fork /fɔːk/: Cái nĩa
  11. Bowl /bəʊl/: Cái bát, cái tô
  12. Colander /ˈkɒl.ən.dər/: Cái rổ
Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những từ vựng chủ đề “Kitchenware” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

  1. She heated some milk in a small saucepan.
  2. I’ll put the kettle on to make some tea.
  3. He heated some oil in a pan before adding the vegetables.
  4. We are cooking a large pot of chicken soup for dinner.
  5. Be careful when you use that sharp knife to cut the bread.
  6. He piled his plate high with food at the buffet.
  7. Use a whisk to beat the eggs and sugar together until they are fluffy.
  8. She served the hot soup into the bowls using a large ladle.
  9. He stirred his coffee with a small spoon.
  10. In Western culture, people usually eat steak with a knife and a fork.
  11. She poured the cereal into a bowl and added milk.
  12. After boiling the pasta, drain the water using a colander.
Exercise (Bài tập)

Hãy điền vào đáp án chính xác nhất:

  1. To make a cup of tea, you first need to boil water in a __________.
  2. After boiling the pasta, you should pour it into a __________ to drain the water.
  3. Please use a sharp __________ to chop the onions and garlic.
  4. She served the hot stew using a large __________ to scoop it from the pot.
  5. My mom always serves soup in a deep __________ instead of on a flat plate.
  6. You need a __________ to beat the eggs and sugar together when making a cake.
  7. He grabbed a clean __________ from the cupboard and put a slice of pizza on it.
  8. It is impossible to eat soup with a fork; you must use a __________.
Đáp Án

Đây là đáp án chính xác cho bài tập tự luận trên:

  1. Kettle (Ấm đun nước)
  2. Colander (Cái rổ)
  3. Knife (Con dao)
  4. Ladle (Cái muôi, cái vá)
  5. Bowl (Cái bát, cái tô)
  6. Whisk (Đồ đánh trứng)
  7. Plate (Cái đĩa)
  8. Spoon (Cái muỗng)

IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn

Xem thêm: Chinh Phục Ngữ Pháp Tiếng Anh với “Near Future”

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Địa chỉ

119 – 120 Phùng Tá Chu, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

107 đường số 5, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

117/15S Hồ Văn Long, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Giờ làm việc

Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 17:00 đến 21:00

Thứ Bảy – Chủ Nhật: từ 08:00 đến 19:30