Bài Mẫu IELTS Writing Cam 19 – Test 1

Chào bạn các bạn đang luyện thi IELTS! Chắc hẳn bạn đã từng “đau đầu” với IELTS Writing, đặc biệt là Task 1, khi phải đối mặt với những chủ đề “sát muối” vào thực tế cuộc sống. Đề bài từ bộ Cambridge 19, Test 1 là một ví dụ điển hình. Hãy cùng phân tích và “giải mã” nó theo cách “dễ thở” nhất nhé.

trananhkhang.com

  • bài mẫu ielts writing task 1 (cam 19 - test 1)
  • bài mẫu ielts writing task 1 (cam 19 - test 1)
  • học ielts bình tân
  • học ielts bình tân
  • học ielts bình tân
  • học ielts bình tân

Đề bài:

The graph below gives information on the numbers of participants for different activities at one social centre in Melbourne, Australia for the period 2000 to 2020. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Bài mẫu:

English:

The line graph illustrates how many people at a social center in Melbourne, Australia participated in five different activities between 2000 and 2020.

Overall, during the given period, only amateur dramatics experienced a decline in popularity, while the opposite was true for participation in all the other activities. It is also clear that despite showing the least change, the film club remained by far the most popular activity throughout the two decades.

In terms of the film club and martial arts, their trends were less dramatic compared to the other activities. Specifically, participation in the former started at about 63 people in 2000, dipped slightly to 60 in 2010, and then rose again to finish at around 65 in 2020. By contrast,  the popularity of martial arts, despite recording a net gain of only one participant overall, fluctuated considerably: falling from around 38 to 31 in 2005, rebounding to 39 in 2010, dipping again in 2015, and finally revisiting its 2010 level. As a result, although martial arts was the second most popular activity at the beginning of the period, it ranked third by 2020.

As for the activities that changed more significantly, amateur dramatics began with roughly 26 members in 2000, slightly higher than table tennis at 18 and far above musical performances, which had none. Although member engagement in amateur dramatics rose marginally to a high of around 29 participants in 2005, it then fell sharply to just 10 in 2020, rendering this activity the least popular at the end of the period. In stark contrast, table tennis remained largely unchanged until 2010 in figures, after which  they grew rapidly to reach about 56 participants by 2020, surpassing both amateur dramatics and martial arts sometime between 2010 and 2015. Finally, musical performances, which initially had no participants, remained flat for the first five years before gradually rising: increasing to around 12 in 2010 and eventually overtaking amateur dramatics in 2015 to reach approximately 18 participants by 2020.

Vietnamese:

Biểu đồ đường mô tả số lượng người tham gia năm hoạt động khác nhau tại một trung tâm xã hội ở Melbourne, Úc, từ năm 2000 đến 2020.

Nhìn chung, trong giai đoạn này, chỉ có hoạt động kịch nghiệp dư suy giảm số lượng người tham gia, trong khi các hoạt động còn lại đều có xu hướng ngược lại. Cũng có thể thấy rằng mặc dù có sự thay đổi ít nhất, câu lạc bộ phim vẫn là hoạt động phổ biến nhất trong suốt hai thập kỷ.

Về xu hướng của câu lạc bộ phim và võ thuật, chúng ít biến động hơn so với các hoạt động khác. Cụ thể, số người tham gia câu lạc bộ phim bắt đầu ở mức khoảng 63 người vào năm 2000, giảm nhẹ xuống còn 60 người vào năm 2010, sau đó tăng trở lại và kết thúc ở mức khoảng 65 người vào năm 2020. Ngược lại, số người tham gia võ thuật, dù tổng số chỉ tăng thêm một người, lại có sự dao động đáng kể: giảm từ khoảng 38 xuống 31 vào năm 2005, hồi phục lên 39 vào năm 2010, lại giảm vào năm 2015, và cuối cùng trở lại mức của năm 2010. Do đó, mặc dù võ thuật là hoạt động phổ biến thứ hai vào đầu giai đoạn, nhưng đến năm 2020, nó đã tụt xuống vị trí thứ ba.

Những hoạt động có sự thay đổi đáng kể hơn bao gồm: kịch nghiệp dư khởi đầu với khoảng 26 thành viên vào năm 2000, cao hơn một chút so với bóng bàn (18 thành viên) và bỏ xa các buổi biểu diễn âm nhạc (không có thành viên nào). Mặc dù số lượng thành viên tham gia kịch nghiệp dư có tăng nhẹ, đạt đỉnh khoảng 29 người vào năm 2005, nhưng sau đó đã sụt giảm mạnh xuống chỉ còn 10 người vào năm 2020, khiến đây trở thành hoạt động ít phổ biến nhất vào cuối giai đoạn. Ngược lại hoàn toàn, số lượng thành viên chơi bóng bàn gần như không đổi cho đến năm 2010, sau đó tăng trưởng nhanh chóng, đạt khoảng 56 người vào năm 2020. Hoạt động này đã vượt qua cả kịch nghiệp dư và võ thuật vào khoảng thời gian từ năm 2010 đến năm 2015. Cuối cùng, các buổi biểu diễn âm nhạc, vốn ban đầu không có người tham gia, duy trì mức ổn định trong 5 năm đầu tiên, sau đó tăng dần: đạt khoảng 12 người vào năm 2010 và cuối cùng vượt qua kịch nghiệp dư vào năm 2015, chạm mốc khoảng 18 người vào năm 2020.

Phân tích:

1) Phân tích chi tiết từng đoạn
  • Mở bài: Câu mở bài paraphrase đề bài một cách hiệu quả, sử dụng động từ “illustrates” thay cho “gives information on” và thay thế “numbers of participants” bằng cụm từ tự nhiên hơn “how many people… participated in”.
  • Đoạn tổng quan (Overall):
    • Đoạn này hoàn thành xuất sắc vai trò của nó. Thay vì chỉ nói “nhìn chung mọi thứ đều tăng”, tác giả đã chọn lọc được hai đặc điểm nổi bật nhất: xu hướng đối lập của amateur dramatics so với các hoạt động khác, và vị thế dẫn đầu không đổi của film club.
    • Sự kết hợp giữa câu khái quát về xu hướng và câu nhấn mạnh về vị thế đã giúp người đọc nắm bắt được toàn bộ bức tranh dữ liệu một cách nhanh chóng.
  • Thân bài 1:
    • Câu chủ đề: “In terms of the film club and martial arts, their trends were less dramatic compared to the other activities.” Đây là một câu chủ đề tuyệt vời, báo hiệu nội dung sẽ tập trung vào hai hoạt động có biến động thấp hơn.
    • Ý phát triển: Tác giả mô tả chi tiết từng hoạt động, sử dụng từ nối “Specifically” để đi sâu vào dữ liệu của film club và “By contrast” để làm nổi bật sự khác biệt của martial arts. Việc so sánh vị trí của martial arts từ “second most popular” xuống “ranked third” cũng là một điểm nhấn hiệu quả.
  • Thân bài 2:
    • Câu chủ đề: “As for the activities that changed more significantly…” Câu chủ đề này tiếp tục phân loại dữ liệu một cách logic, chuyển sang nhóm hoạt động có sự thay đổi lớn.
    • Ý phát triển: Đoạn này sử dụng “In stark contrast” để nhấn mạnh sự đối lập cực độ giữa xu hướng giảm mạnh của amateur dramatics và sự tăng trưởng nhanh chóng của table tennis. Điểm so sánh “surpassing both amateur dramatics and martial arts” cho thấy sự liên kết và tương quan chặt chẽ giữa các đường dữ liệu.
  • Thân bài 3:
    • Câu chủ đề: “Finally, musical performances, which initially had no participants…” Câu này giới thiệu hoạt động cuối cùng với một chi tiết độc đáo.
    • Ý phát triển: Tác giả mô tả một quá trình thay đổi ấn tượng: từ con số 0 ban đầu, giữ nguyên rồi tăng dần và cuối cùng vượt qua một hoạt động khác.
2) Phân tích Từ vựng (Lexical Resource) nổi bật (Band 7+)
  1. “experienced a decline in popularity”: Cụm từ hay, diễn đạt sự sụt giảm một cách học thuật, tự nhiên hơn là “the number of people who liked it decreased”.
  2. “dipped slightly”: Động từ “dip” là một lựa chọn tinh tế để mô tả sự giảm nhẹ tạm thời, kết hợp với trạng từ “slightly” làm rõ mức độ.
  3. “fluctuated considerably”: Đây là cụm từ cốt lõi cho dạng bài biểu đồ đường, mô tả sự biến động đáng kể lên xuống thất thường.
  4. “rebounding to”: Động từ này rất hiệu quả để mô tả sự phục hồi, tăng trở lại sau khi giảm.
  5. “rendering this activity the least popular”: Động từ “render” (có nghĩa là “làm cho, khiến cho”) giúp kết nối nguyên nhân (giảm mạnh) với kết quả (ít phổ biến nhất) một cách trôi chảy và học thuật.
  6. “In stark contrast”: Một cụm từ nối rất mạnh mẽ, dùng để nhấn mạnh sự đối lập rõ rệt giữa hai xu hướng.
3) Phân tích Ngữ pháp (Grammatical Range & Accuracy)
  • Đa dạng cấu trúc:
    • Câu phức với mệnh đề quan hệ: “musical performances, which initially had no participants…”
    • Cấu trúc câu phức với các từ nối đa dạng: Sử dụng “while” để chỉ sự đối lập, “although” để đưa ra một mệnh đề nhượng bộ, và “after which” để chỉ trình tự thời gian.
    • Cấu trúc với phân từ hiện tại: “…fell sharply… rendering this activity the least popular…”
    • Sử dụng so sánh đa dạng: “less dramatic”, “slightly higher than”, “far above”, “surpassing both…”.
  • Liên kết mạch lạc (Coherence and Cohesion):
    • Bài viết có sự liên kết chặt chẽ nhờ việc sử dụng các từ và cụm từ chuyển đoạn rất rõ ràng và tự nhiên như “Overall,”, “In terms of…”, “Specifically,”, “By contrast,”, “As for…”, và “Finally,”.
    • Việc sử dụng các cụm từ như “the former” để chỉ lại đối tượng đã nhắc đến trước đó cũng giúp bài viết tránh lặp từ và trở nên mạch lạc hơn.
4) Tổng kết & ghi chú cho người học
  • Điểm mạnh: Bài luận này là một ví dụ xuất sắc về cách xử lý một biểu đồ đường. Cấu trúc bài viết vô cùng logic và có hệ thống, sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và chính xác để mô tả các xu hướng. Khả năng phân loại và so sánh dữ liệu một cách thông minh là điểm mạnh lớn nhất.
  • Ghi chú học tập:
    1. Thay vì mô tả từng đường một, hãy tập trung vào việc phân nhóm các đường có cùng đặc điểm (ví dụ: các đường tăng, các đường giảm, các đường ít biến động) để bài viết có sự so sánh và mạch lạc hơn.
    2. Luôn bắt đầu bằng một đoạn tổng quan ngắn gọn nhưng hiệu quả, chỉ ra xu hướng chung và đặc điểm nổi bật nhất của biểu đồ.
    3. Luyện tập sử dụng một loạt các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đa dạng để mô tả sự thay đổi (tăng, giảm, biến động) và so sánh dữ liệu.

IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn

Xem thêm: Bài Mẫu IELTS Writing Task 1 Chủ Đề “Sport”

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Địa chỉ

119 – 120 Phùng Tá Chu, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

107 đường số 5, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

117/15S Hồ Văn Long, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Giờ làm việc

Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 17:00 đến 21:00

Thứ Bảy – Chủ Nhật: từ 08:00 đến 19:30