[GIẢI MÃ ĐỀ THI THẬT] WRITING TASK 2: SỐNG Ở THÀNH PHỐ LỚN CÓ THỰC SỰ “HỦY HOẠI” SỨC KHỎE?

Sống ở thành phố lớn: Tiện nghi hiện đại hay “án tử” từ từ cho sức khỏe? Đây là một chủ đề Health & Urbanisation cực kỳ kinh điển vừa xuất hiện lại trong đề thi thực chiến gần đây. Nhiều bạn gặp đề này thường bị bí ý tưởng hoặc chỉ liệt kê lan man mà thiếu tính liên kết. Hôm nay, cùng IELTS Master – Engonow English phân tích một bài mẫu với tư duy phản biện sắc sảo này nhé!

trananhkhang.com

  • bài mẫu ielts writing task 2
  • bài mẫu ielts writing task 2
  • bài mẫu ielts writing task 2
  • bài mẫu ielts writing task 2
  • học ielts hiệu quả
  • học ielts hiệu quả
  • học ielts hiệu quả
  • học ielts hiệu quả
  • học ielts hiệu quả

Đề bài:

Some people think that living in big cities is bad for people’s health. To what extent do you agree or disagree?

Bài mẫu:

English:

Some people argue that living in large cities is detrimental to people’s health. I strongly agree with this view.

In terms of physical health, residents of large cities are generally at a disadvantage compared with those living in smaller towns or rural areas. Urban environments are typically burdened by heavy traffic and industrial emissions, resulting in poor air quality that increases the likelihood of respiratory and cardiovascular diseases. By contrast, people in less urbanised areas benefit from cleaner air and lower exposure to environmental pollutants. Moreover, city life often encourages inactivity, as long commutes and desk-based jobs leave little time or energy for exercise. In smaller communities, however, daily routines are more physically demanding, and access to natural spaces makes walking, cycling or outdoor work a normal part of life, contributing to better overall physical fitness.

Large cities can also be more damaging to mental health than quieter, less densely populated areas. Urban residents are frequently subjected to constant noise, overcrowding and intense competition in the workplace, all of which heighten stress levels. In contrast, people living

in rural areas or small towns tend to experience slower-paced lifestyles and stronger community ties, which offer emotional support and a greater sense of belonging. While city dwellers may interact with thousands of people daily, these encounters are often superficial, increasing feelings of isolation. Conversely, close-knit social networks in non-urban areas help reduce loneliness and protect against anxiety and depression.

Admittedly, it is often argued that big cities promote better health because they provide access to advanced hospitals, fitness centres and recreational facilities. While this argument has some merit, it overlooks a crucial reality: access does not guarantee usage. Many urban residents lack the time, energy or financial resources to benefit from these services due to demanding work schedules and high living costs. Consequently, the theoretical health advantages of city living are frequently outweighed by daily stressors that continuously erode overall well-being.

In conclusion, although big cities may offer modern amenities and healthcare infrastructure, I firmly believe that they are generally harmful to people’s health. The combined effects of pollution, inactive lifestyles and psychological strain make urban living a significant threat to both physical and mental health.

Vietnamese:

Một số người cho rằng sống ở các thành phố lớn gây bất lợi cho sức khỏe con người. Tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm này.

Về mặt sức khỏe thể chất, cư dân các thành phố lớn thường chịu thiệt thòi so với những người sống ở các thị trấn nhỏ hoặc vùng nông thôn. Môi trường đô thị thường phải gánh chịu mật độ giao thông dày đặc và khí thải công nghiệp, dẫn đến chất lượng không khí kém, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về hô hấp và tim mạch. Ngược lại, người dân ở các khu vực ít đô thị hóa hơn được hưởng lợi từ bầu không khí trong lành và ít phải tiếp xúc với các chất ô nhiễm môi trường. Hơn nữa, cuộc sống thành thị thường dẫn đến lối sống ít vận động, vì việc di chuyển đường dài và tính chất công việc văn phòng khiến người ta còn rất ít thời gian hoặc năng lượng để tập thể dục. Tuy nhiên, tại các cộng đồng nhỏ hơn, thói quen sinh hoạt hàng ngày đòi hỏi vận động thể chất nhiều hơn, và việc tiếp cận không gian thiên nhiên khiến đi bộ, đạp xe hoặc làm việc ngoài trời trở thành một phần bình thường của cuộc sống, góp phần nâng cao thể lực tổng thể.

Phải thừa nhận rằng, người ta thường lập luận các thành phố lớn thúc đẩy sức khỏe tốt hơn vì chúng cung cấp khả năng tiếp cận các bệnh viện tiên tiến, trung tâm thể hình và các cơ sở giải trí. Mặc dù lập luận này có phần hợp lý, nhưng nó đã bỏ qua một thực tế quan trọng: có khả năng tiếp cận không đảm bảo việc sử dụng. Nhiều cư dân đô thị thiếu thời gian, năng lượng hoặc nguồn lực tài chính để hưởng lợi từ các dịch vụ này do lịch trình làm việc dày đặc và chi phí sinh hoạt cao. Hậu quả là, những lợi ích sức khỏe trên lý thuyết của cuộc sống thành phố thường bị lấn át bởi những căng thẳng hàng ngày liên tục bào mòn sức khỏe tổng thể.

Tóm lại, mặc dù các thành phố lớn có thể cung cấp các tiện nghi hiện đại và cơ sở hạ tầng y tế, tôi tin chắc rằng nhìn chung chúng vẫn có hại cho sức khỏe con người. Tác động tổng hợp của ô nhiễm, lối sống thụ động và căng thẳng tâm lý khiến cuộc sống đô thị trở thành mối đe dọa đáng kể đối với cả sức khỏe thể chất lẫn tinh thần.

Phân tích:

1) Phân tích chi tiết từng đoạn
  • Mở bài:
    • Paraphrase từ “bad” thành “detrimental” (có hại) rất hiệu quả.
    • Thesis statement (“I strongly agree with this view”) trả lời trực tiếp câu hỏi, không vòng vo.
  • Thân bài 1 (Sức khỏe thể chất):
    • Câu chủ đề: Xác định rõ phạm vi đoạn văn là “physical health” và so sánh ngay lập tức với vùng nông thôn (“disadvantage compared with…”).
    • Phát triển ý: Tác giả sử dụng thủ pháp Tương phản (Contrast) xuyên suốt.
      • Thành phố: Khói bụi, giao thông $\rightarrow$ bệnh hô hấp/tim mạch. Lối sống ít vận động (desk-based jobs).
      • Nông thôn: Không khí sạch, hoạt động thể chất tự nhiên (walking, cycling).
    • Hiệu quả: Cách so sánh đối chiếu làm nổi bật sự tiêu cực của thành phố.
  • Thân bài 2 (Sức khỏe tinh thần):
    • Câu chủ đề: Chuyển sang khía cạnh “mental health”, tiếp tục duy trì mạch so sánh.
    • Phát triển ý:
      • Thành phố: Tiếng ồn, cạnh tranh, đông đúc $\rightarrow$ Stress. Mối quan hệ hời hợt (“superficial”) $\rightarrow$ Cô đơn.
      • Nông thôn: Nhịp sống chậm, gắn kết cộng đồng (“close-knit”) $\rightarrow$ Giảm trầm cảm/lo âu.
    • Hiệu quả: Các ý được triển khai theo cặp đối lập, giúp lập luận rất thuyết phục.
  • Thân bài 3 (Phản biện & Bác bỏ – Counter-argument & Refutation):
    • Câu chủ đề: Bắt đầu bằng “Admittedly” để thừa nhận quan điểm đối lập (thành phố có bệnh viện tốt). Đây là kỹ thuật tư duy phản biện (Critical Thinking) cao cấp.
    • Phản biện (Refutation): Dùng cấu trúc “While…, it overlooks a crucial reality…” để bác bỏ. Tác giả lập luận rằng “có sẵn” (access) không đồng nghĩa với “sử dụng được” (usage) do thiếu thời gian/tiền bạc.
    • Hiệu quả: Đoạn này cực kỳ quan trọng để đạt điểm cao Task Response, chứng minh người viết đã cân nhắc mọi khía cạnh nhưng vẫn giữ vững lập trường.
  • Kết bài:
    • Tóm tắt lại 3 ý chính: ô nhiễm (pollution), lười vận động (inactive lifestyles), áp lực tâm lý (psychological strain).
    • Khẳng định lại: Thành phố là mối đe dọa (significant threat).
2) Phân tích Từ vựng (Lexical Resource) nổi bật (Band 7+)
  • “Detrimental to” / “Burdened by”: Cách diễn đạt cao cấp hơn “harmful” hay “bad”. “Burdened by” tạo cảm giác gánh nặng, tiêu cực.
  • “Respiratory and cardiovascular diseases”: Từ vựng chuyên ngành y tế (hô hấp và tim mạch), cho thấy độ chính xác cao (precision).
  • “Superficial” (hời hợt): Tính từ “đắt” dùng để mô tả các mối quan hệ xã giao ở thành phố, đối lập với sự gắn kết sâu sắc.
  • “Close-knit social networks”: Collocation hay (Band 8) để chỉ sự gắn bó chặt chẽ của cộng đồng.
  • “Overlooks a crucial reality”: Cụm từ dùng để tranh luận, chỉ ra lỗ hổng trong suy nghĩ của người khác.
  • “Erode overall well-being”: Động từ “erode” (xói mòn) mang tính hình tượng cao, ám chỉ sức khỏe bị suy giảm từ từ nhưng chắc chắn.
  • “Modern amenities”: Từ vựng chính xác thay cho “facilities”.
3) Phân tích Ngữ pháp (Grammatical Range & Accuracy)
  • Cấu trúc so sánh đa dạng: Bài viết liên tục so sánh mà không bị lặp cấu trúc (“at a disadvantage compared with”, “By contrast”, “In smaller communities, however…”, “Conversely”).
  • Mệnh đề quan hệ & Rút gọn:
    • “…industrial emissions, resulting in poor air quality…” (Rút gọn mệnh đề quan hệ dạng chủ động – V-ing).
    • “…daily stressors that continuously erode overall well-being” (Mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho stressors).
  • Liên kết (Cohesion): Sử dụng các từ nối chuyển đoạn và chuyển ý rất mượt mà: In terms of, Moreover, Large cities can also…, Admittedly, Consequently.
4) Tổng kết & ghi chú cho người học (Key Takeaways)
  • Điểm mạnh: Bài viết xuất sắc ở việc sử dụng cấu trúc 3 đoạn thân bài. Việc thêm đoạn thứ 3 (Phản biện) giúp bài viết sâu sắc hơn hẳn so với việc chỉ liệt kê tác hại. Phương pháp So sánh đối lập (Contrast) được dùng xuyên suốt để làm nổi bật luận điểm.
  • Ghi chú học tập:
    1. Kỹ thuật Phản biện (Concession/Refutation paragraph): Với dạng bài Opinion, hãy thử viết một đoạn thừa nhận lợi ích của phe đối lập rồi bác bỏ nó (như đoạn 3 bài mẫu). Điều này cho giám khảo thấy tư duy phản biện sắc bén của bạn.
    2. Phát triển ý bằng sự đối lập: Khi viết về chủ đề so sánh (Thành phố vs Nông thôn, Quá khứ vs Hiện tại), hãy luôn đặt hai đối tượng cạnh nhau trong cùng một đoạn văn để sự khác biệt trở nên rõ ràng nhất, thay vì viết tách rời.
    3. Học collocations theo chủ đề: Hãy ghi chép các cặp từ như sedentary lifestyle (lối sống thụ động), heavy traffic (giao thông đông đúc), industrial emissions (khí thải công nghiệp) để dùng ngay khi gặp chủ đề Environment/Health.

IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn

Xem thêm: IELTS Master – Engonow English Bật Mí: 5 Bước Chinh Phục Dạng Bài Agree Or Disagree Trong IELTS Writing Task 2

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Địa chỉ

119 – 120 Phùng Tá Chu, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

107 đường số 5, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

117/15S Hồ Văn Long, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Giờ làm việc

Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 17:00 đến 21:00

Thứ Bảy – Chủ Nhật: từ 08:00 đến 19:30